保力龙 bǎo lì lóng
volume volume

Từ hán việt: 【bảo lực long】

Đọc nhanh: 保力龙 (bảo lực long). Ý nghĩa là: mút xốp, tấm xốp.

Ý Nghĩa của "保力龙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

保力龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mút xốp, tấm xốp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保力龙

  • volume volume

    - 他们 tāmen 努力 nǔlì 保卫祖国 bǎowèizǔguó de 安全 ānquán

    - Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 权力 quánlì 保障 bǎozhàng 公民权利 gōngmínquánlì

    - Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 保障 bǎozhàng 人口 rénkǒu 权力 quánlì

    - Nhà nước bảo đảm quyền lợi con người.

  • volume volume

    - wèi 确保 quèbǎo 乘客 chéngkè 安全 ānquán ér 不遗余力 bùyíyúlì

    - Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.

  • volume volume

    - 人们 rénmen yào 共同努力 gòngtóngnǔlì 减少 jiǎnshǎo 海洋污染 hǎiyángwūrǎn 保护 bǎohù 我们 wǒmen de 蓝色 lánsè 星球 xīngqiú

    - Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng men zài 努力 nǔlì 保证 bǎozhèng 早产 zǎochǎn 婴儿 yīngér 成活 chénghuó 方面 fāngmiàn 热情 rèqíng hěn gāo

    - Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 致力于 zhìlìyú 保持 bǎochí 物种 wùzhǒng de 多样性 duōyàngxìng

    - Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.

  • - zài 400 接力赛 jiēlìsài de 最后 zuìhòu 一棒 yībàng 奋力 fènlì 冲刺 chōngcì 确保 quèbǎo 胜利 shènglì

    - Trong cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét, ở chặng cuối, anh ấy đã dốc sức tăng tốc để đảm bảo chiến thắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao