Đọc nhanh: 俗话说 (tục thoại thuyết). Ý nghĩa là: như tục ngữ nói / như họ nói .... Ví dụ : - 不过,俗话说的好,丑媳妇总得见公婆,两女最终还是走了进去 Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
俗话说 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. như tục ngữ nói / như họ nói ...
知名博客作者、网络段子高手东东枪,从百万言博客及微博发言中精选得意篇章,以有趣对抗无趣,用嬉笑怒骂之文笔,构建比散文更散的文,比小说更小的说,囊括私房创作、歪理怪谈、民间语录,堪称无奇不有,无一不奇。
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俗话说
- 俗话说 , 百闻不如一见
- Tục ngữ có câu, "Trăm nghe không bằng một thấy".
- 俗话说 远亲不如近邻 , 有个 好 邻居 是 件 幸运 的 事
- Tục ngữ có câu “Bà con xa không bằng láng giềng gần”, có hàng xóm tốt là điều may mắn.
- 他 说话 很 伧 俗
- Anh ấy nói chuyện rất thô tục.
- 这佬 说话 粗俗 无礼
- Lão này nói chuyện thô tục mất lịch sự.
- 俗话说 , 细节决定 成败
- Tục ngữ có câu, "Chi tiết quyết định thành bại".
- 俗话说 , 早起 的 鸟儿 有虫 吃
- Có câu tục ngữ nói, "Chim dậy sớm sẽ có sâu để ăn".
- 俗话说 冤家路窄 , 在 这儿 碰见 你 啦
- Tục ngữ thường nói oan gia ngõ hẹp, lại gặp bạn ở đây rồi.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
话›
说›