Đọc nhanh: 促进剂 (xúc tiến tễ). Ý nghĩa là: Chất xúc tác.
促进剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất xúc tác
促进剂accelerator’promoter.与催化剂或固定剂并用时,可以提高反应速率的一种用量较少的物质。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 促进剂
- 团体 的 宗旨 是 促进 友谊
- Mục tiêu của tổ chức là thúc đẩy tình hữu nghị.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 促进 两国 的 文化交流
- Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa hai nước.
- 合作 可以 促进 双方 关系
- Hợp tác có thể thúc đẩy mối quan hệ đôi bên.
- 事业 的 春天 促进 了 发展
- Sự đổi mới sự nghiệp thúc đẩy sự phát triển.
- 合作 是 一种 重要 的 促进
- Hợp tác là một hình thức thúc đẩy quan trọng.
- 会议 中 的 和 气 促进 了 合作
- Sự hòa nhã trong cuộc họp thúc đẩy sự hợp tác.
- 如果 两个 人 真心 相爱 , 钱 只是 促进 感情 的 一部分
- Chỉ cần hai người yêu nhau thật lòng, thì tiền chỉ là một phần giúp tình yêu trở nên tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
促›
剂›
进›