Đọc nhanh: 便步走 (tiện bộ tẩu). Ý nghĩa là: hành quân thoải mái, bước lộ trình.
便步走 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hành quân thoải mái
march at ease
✪ 2. bước lộ trình
route step
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便步走
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 他 款步 走进 了 房间
- Anh ấy bước chầm chậm vào phòng.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 从 小路 走要 近 便 一些
- đi đường tắt gần dễ đi hơn một chút.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 他 走 了 几步 棋
- Ông ấy đi mấy nước cờ.
- 他 步履 匆匆 地 走进 了 会议室
- Anh ấy vội vàng bước vào phòng họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
步›
走›