Đọc nhanh: 侵耕 (xâm canh). Ý nghĩa là: Cày cấy làm ruộng ở làng khác, không phải ở quê làng của mình., xâm canh.
侵耕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cày cấy làm ruộng ở làng khác, không phải ở quê làng của mình.
✪ 2. xâm canh
谓经营外乡的土地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侵耕
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 的 行为 侵犯 了 我 的 版权
- Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 风邪 入侵 身体 不适
- Phong tà xâm nhập vào cơ thể và gây khó chịu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 必须 吐 出 侵吞 之物
- Anh ấy phải trả lại những gì đã chiếm đoạt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 辛勤 耕作 田地
- Anh ấy chăm chỉ canh tác ruộng đồng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 发动 了 侵略战争
- Họ đã phát động cuộc chiến tranh xâm lược.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 被 侵犯 知识产权
- Anh ấy bị xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 侵犯 了 我 的 隐私
- Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侵›
耕›