Đọc nhanh: 侯马市 (hầu mã thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Houma ở Linfen 臨汾 | 临汾 , Shanxi.
✪ 1. Thành phố cấp quận Houma ở Linfen 臨汾 | 临汾 , Shanxi
Houma county level city in Linfen 臨汾|临汾 [Lin2 fén], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侯马市
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侯›
市›
马›