Đọc nhanh: 侵入者 (xâm nhập giả). Ý nghĩa là: kẻ xâm nhập, kẻ xâm lược.
侵入者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ xâm nhập
intruder
✪ 2. kẻ xâm lược
invader
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侵入者
- 入侵者 打败 了 土著居民
- Người xâm lược đã đánh bại dân địa phương.
- 我 是 个 破门而入 的 入侵者
- Tôi là một kẻ đột nhập vừa đột nhập vào nhà của bạn.
- 全 民族团结 起来 驱逐 侵略者
- Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 我 找到 入侵者 了
- Tôi đã tìm thấy kẻ đột nhập.
- 入侵者 把 村镇 变为 废墟
- Kẻ xâm lược đã biến ngôi làng thành đống đổ nát.
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侵›
入›
者›