Đọc nhanh: 侯爵 (hầu tước). Ý nghĩa là: hầu tước. Ví dụ : - 侯爵车上的指纹跟他的匹配 Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
侯爵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầu tước
marquis
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侯爵
- 公爵
- công tước.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 伯爵 的 领地 富饶 而 广阔
- Lãnh địa của Bá Tước rất giàu có và rộng lớn.
- 古代 侯爵 很 尊贵
- Hầu tước thời xưa rất tôn quý.
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 侯默 可是 有 午睡 时间表 的
- Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侯›
爵›