侨汇 qiáohuì
volume volume

Từ hán việt: 【kiều hối】

Đọc nhanh: 侨汇 (kiều hối). Ý nghĩa là: kiều hối.

Ý Nghĩa của "侨汇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侨汇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiều hối

侨民汇回国内的款项

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侨汇

  • volume volume

    - wǎng 国外 guówài 汇款 huìkuǎn

    - Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.

  • volume volume

    - de 汇款 huìkuǎn 已到 yǐdào zhàng

    - Khoản tiền của bạn đã vào tài khoản.

  • volume volume

    - 支付 zhīfù 总共 zǒnggòng 100 wàn 人民币 rénmínbì 金额 jīné hán 汇费 huìfèi

    - Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 接受 jiēshòu 外汇券 wàihuìquàn 兑换券 duìhuànquàn ma

    - Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?

  • volume volume

    - zài 牧羊人 mùyángrén 学校 xuéxiào néng 学到 xuédào 这么 zhème 高级 gāojí de 词汇 cíhuì ma

    - Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?

  • volume volume

    - gěi huì le 一笔 yībǐ qián

    - Anh ấy đã chuyển cho tôi một khoản tiền.

  • volume volume

    - 积累 jīlěi le 丰富 fēngfù de 词汇量 cíhuìliàng

    - Anh ấy đã tích lũy được một lượng từ vựng phong phú.

  • volume volume

    - 阅读 yuèdú huì 增加 zēngjiā de 词汇量 cíhuìliàng

    - Đọc sách sẽ tăng vốn từ vựng của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:ノ丨ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHKL (人竹大中)
    • Bảng mã:U+4FA8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối , Hội , Vị , Vựng
    • Nét bút:丶丶一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ES (水尸)
    • Bảng mã:U+6C47
    • Tần suất sử dụng:Rất cao