Đọc nhanh: 侨汇 (kiều hối). Ý nghĩa là: kiều hối.
侨汇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiều hối
侨民汇回国内的款项
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侨汇
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 你 的 汇款 已到 账
- Khoản tiền của bạn đã vào tài khoản.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
- 他 给 我 汇 了 一笔 钱
- Anh ấy đã chuyển cho tôi một khoản tiền.
- 他 积累 了 丰富 的 词汇量
- Anh ấy đã tích lũy được một lượng từ vựng phong phú.
- 阅读 会 增加 你 的 词汇量
- Đọc sách sẽ tăng vốn từ vựng của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侨›
汇›