Đọc nhanh: 侧链 (trắc liên). Ý nghĩa là: chuỗi bên (được sử dụng để phân loại axit amin).
侧链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi bên (được sử dụng để phân loại axit amin)
side chain (used in classifying amino acids)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧链
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 他侧 着 脸 看着 远处
- Anh ấy nghiêng mặt nhìn về nơi xa.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 他 把 狗 链 在 树上
- Anh ta xích con chó vào gốc cây.
- 他 修理 了 破损 的 拉链
- Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
链›