Đọc nhanh: 侧犁 (trắc lê). Ý nghĩa là: cày ấp.
✪ 1. cày ấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧犁
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 他 符合 侧写
- Anh ấy phù hợp với hồ sơ.
- 他 需要 双侧 导管
- Anh ta sẽ cần ống hai bên.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 你 能 往 左侧 点儿 吗 ?
- Bạn có thể chếch sang bên trái một chút không?
- 他 昨天 辗转反侧 一 整晚
- Anh ta trằn trọc suốt đêm hôm qua.
- 他 探身 窗外 , 侧耳细听
- anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe
- 那天 夜里 , 他 在 地上 辗转反侧
- Đêm đó, hắn trằn trọc lăn lộn trên mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
犁›