Đọc nhanh: 侧房 (trắc phòng). Ý nghĩa là: vợ mọn.
侧房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ mọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧房
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 房间 的 左侧 有 一张 餐桌
- Bên phải của căn phòng có một cái bàn ăn.
- 世人 为 之 侧目
- người đời nhìn
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
房›