Đọc nhanh: 侧录 (trắc lục). Ý nghĩa là: đọc lướt dữ liệu, để nắm bắt dữ liệu, ghi âm bất hợp pháp.
侧录 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đọc lướt dữ liệu
data skimming
✪ 2. để nắm bắt dữ liệu
to capture data
✪ 3. ghi âm bất hợp pháp
to record illicitly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧录
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 从 侧面 了解
- tìm hiểu từ một khía cạnh.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
录›