依随 yī suí
volume volume

Từ hán việt: 【y tuỳ】

Đọc nhanh: 依随 (y tuỳ). Ý nghĩa là: thuận theo; vâng theo. Ví dụ : - 丈夫说什么她都依随。 chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.

Ý Nghĩa của "依随" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

依随 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuận theo; vâng theo

顺从

Ví dụ:
  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū shuō 什么 shénme dōu 依随 yīsuí

    - chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依随

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 打赌 dǎdǔ ya

    - Đừng tùy tiện cá cược nhé.

  • volume volume

    - 鸿沟 hónggōu 似乎 sìhū 依然 yīrán 存在 cúnzài

    - Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 扒开 bākāi 别人 biérén 衣服 yīfú

    - Đừng tùy tiện cởi áo người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 委屈 wěiqū le 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn zhǎo 藉由 jièyóu

    - Đừng tùy tiện tìm cớ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn wǎng 窗外 chuāngwài 泼水 pōshuǐ

    - Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 随意 suíyì bèi

    - Không thể bị chà đạp tùy tiện.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū shuō 什么 shénme dōu 依随 yīsuí

    - chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYHV (人卜竹女)
    • Bảng mã:U+4F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí
    • Âm hán việt: Tuỳ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLYKB (弓中卜大月)
    • Bảng mã:U+968F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao