送亲 sòngqīn
volume volume

Từ hán việt: 【tống thân】

Đọc nhanh: 送亲 (tống thân). Ý nghĩa là: đưa dâu.

Ý Nghĩa của "送亲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

送亲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đưa dâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送亲

  • volume volume

    - 亲友们 qīnyǒumen 纷纷 fēnfēn wèi 逝者 shìzhě 送行 sòngxíng

    - Người thân bạn bè lần lượt tiễn đưa người mất.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 多次 duōcì sòng 急诊室 jízhěnshì

    - Cha anh đã liên tục đưa cô vào phòng cấp cứu.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ 很多 hěnduō 人去 rénqù 送亲 sòngqīn le

    - Trong làng có rất nhiều người đi đưa dâu.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 亲自 qīnzì sòng 回家 huíjiā

    - Tôi sẽ đích thân đưa bạn về nhà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 举杯 jǔbēi wèi 亲人 qīnrén 送行 sòngxíng

    - Họ nâng ly tiễn biệt người thân.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 送给 sònggěi 我们 wǒmen de 礼物 lǐwù shì 命生 mìngshēng

    - Quà tặng mà mẹ gửi tặng cho chúng ta là sinh mệnh

  • - 圣诞节 shèngdànjié de 时候 shíhou 我会 wǒhuì gěi 亲朋好友 qīnpénghǎoyǒu 送上 sòngshàng 卡片 kǎpiàn

    - Vào dịp Giáng Sinh, tôi sẽ gửi thiệp cho bạn bè và gia đình.

  • - 所有 suǒyǒu 亲友 qīnyǒu dōu 聚集 jùjí zài 婚礼 hūnlǐ 现场 xiànchǎng wèi 新人 xīnrén 送上 sòngshàng 祝福 zhùfú

    - Tất cả người thân và bạn bè tập trung tại địa điểm tổ chức cưới để chúc phúc cho cô dâu chú rể

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao