Đọc nhanh: 送亲 (tống thân). Ý nghĩa là: đưa dâu.
送亲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đưa dâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送亲
- 亲友们 纷纷 为 逝者 送行
- Người thân bạn bè lần lượt tiễn đưa người mất.
- 他 父亲 多次 送 她 去 急诊室
- Cha anh đã liên tục đưa cô vào phòng cấp cứu.
- 村里 很多 人去 送亲 了
- Trong làng có rất nhiều người đi đưa dâu.
- 我会 亲自 送 你 回家
- Tôi sẽ đích thân đưa bạn về nhà.
- 他们 举杯 为 亲人 送行
- Họ nâng ly tiễn biệt người thân.
- 母亲 送给 我们 的 礼物 是 命生
- Quà tặng mà mẹ gửi tặng cho chúng ta là sinh mệnh
- 圣诞节 的 时候 , 我会 给 亲朋好友 送上 卡片
- Vào dịp Giáng Sinh, tôi sẽ gửi thiệp cho bạn bè và gia đình.
- 所有 亲友 都 聚集 在 婚礼 现场 为 新人 送上 祝福
- Tất cả người thân và bạn bè tập trung tại địa điểm tổ chức cưới để chúc phúc cho cô dâu chú rể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
送›