Đọc nhanh: 依循 (y tuần). Ý nghĩa là: theo; tuân theo, thể theo.
依循 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. theo; tuân theo
依照;遵循
✪ 2. thể theo
把某种事物作为结论的前提或语言行动的基础
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依循
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 依循 旧例 办
- Làm theo ví dụ cũ.
- 他们 遵循 等级制度
- Họ tuân theo chế độ cấp bậc.
- 临行 话别 , 不胜 依依
- nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.
- 他 依旧 坐 着 看书
- Anh ấy ngồi đọc sách như cũ.
- 他 依据事实 做出 决定
- Anh ấy đưa ra quyết định dựa trên sự thật.
- 他们 遵循 自己 的 信念
- Họ theo đuổi niềm tin của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
循›