Đọc nhanh: 侜张 (chu trương). Ý nghĩa là: lừa dối; lừa gạt; đánh lừa. Ví dụ : - 侜张为幻 lừa dối
侜张 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lừa dối; lừa gạt; đánh lừa
欺骗;作伪
- 侜张为幻
- lừa dối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侜张
- 东张西望
- Nhìn bên này, ngó bên kia.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 侜张为幻
- lừa dối
- 侜 张
- đánh lừa; lừa dối
- 首次 参赛 , 我 不免 紧张
- Lần đầu tham gia thi đấu, tôi không tránh khỏi lo lắng.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侜›
侜›
张›