Các biến thể (Dị thể) của 侜

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 侜 theo âm hán việt

侜 là gì? (Chu, Trưu). Bộ Nhân (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノノノフ). Từ ghép với : chu trương [zhou zhang] Lừa bịp, giả đò; Chi tiết hơn...

Chu

Từ điển phổ thông

  • giấu giếm, che đậy

Từ điển Trần Văn Chánh

* 侜張

- chu trương [zhou zhang] Lừa bịp, giả đò;

Từ ghép với 侜