部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Chu (舟)
Các biến thể (Dị thể) của 侜
譸
侜 là gì? 侜 (Chu, Trưu). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨ノノフ丶一丶). Từ ghép với 侜 : chu trương [zhou zhang] Lừa bịp, giả đò; Chi tiết hơn...
- chu trương [zhou zhang] Lừa bịp, giả đò;