Đọc nhanh: 供货商 (cung hoá thương). Ý nghĩa là: nhà cung cấp, người bán. Ví dụ : - 菲律宾有个供货商 Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
供货商 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà cung cấp
supplier
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
✪ 2. người bán
vendor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供货商
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 商店 允许 七天 内 退货
- Cửa hàng cho phép trả hàng trong bảy ngày.
- 商店 虽小 , 各样 货物 俱全
- cửa hàng tuy nhỏ, nhưng có đủ các mặt hàng.
- 商店 为 大家 提供 便利
- Cửa hàng cung cấp sự tiện lợi cho mọi người.
- 你们 供货 的 数量 保证 得 了 吗 ?
- Hàng các bạn cung cấp có đảm bảo về số lượng không?
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 你 知道 那 家 供应商 吗
- Bạn có biết nhà cung cấp này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
商›
货›