Đọc nhanh: 供状 (cung trạng). Ý nghĩa là: bản cung; bản khai; lá đơn.
供状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản cung; bản khai; lá đơn
指书面的供词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供状
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 为 旅客 提供方便
- Dành cho du khách sự thuận tiện.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 云朵 幻化成 各种 形状
- Mây biến hóa kỳ ảo thành các hình dạng khác nhau.
- 书本 的 用处 是 提供 知识
- Công dụng của sách là cung cấp kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
状›