Đọc nhanh: 供煤值班 (cung môi trị ban). Ý nghĩa là: Trực ban cấp than.
供煤值班 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trực ban cấp than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供煤值班
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 他 负责 周末 值班
- Anh ấy phụ trách trực vào cuối tuần.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 我们 在 办公室 值班
- Chúng tôi trực ban ở văn phòng.
- 楼层 值班人员 会 随时 提供 帮助 , 确保您 的 需求 得到 满足
- Nhân viên trực tầng sẽ cung cấp sự hỗ trợ bất cứ lúc nào để đảm bảo nhu cầu của bạn được đáp ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
值›
煤›
班›