Đọc nhanh: 供佛花 (cung phật hoa). Ý nghĩa là: dâng hoa.
供佛花 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dâng hoa
flower offering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供佛花
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 雕花 供案
- chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 遗像 前供 着 鲜花
- cúng hoa tươi trước ảnh thờ.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
- 园中 有 很多 可 供 玩赏 的 花木
- trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
供›
花›