Đọc nhanh: 供燃气 (cung nhiên khí). Ý nghĩa là: cung cấp khí đốt.
供燃气 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung cấp khí đốt
gas supply
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供燃气
- 天气预报 提供 风情 信息
- Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.
- 自燃 的 在 空气 中 自发 地 燃烧 的
- Cháy tự phát trong không khí.
- 氧气 在 燃烧 过程 中 活泼
- Oxy hoạt động mạnh trong quá trình cháy.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
气›
燃›