Đọc nhanh: 供物 (cung vật). Ý nghĩa là: chào bán.
供物 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chào bán
offering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供物
- 供给 贫困家庭 食物
- Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.
- 食物 供应 已 严重不足
- Nguồn cung cấp thực phẩm đang ở mức thấp trầm trọng.
- 物资供应 紧张
- Nguồn cung nguyên liệu bị thắt chặt.
- 你 有 很多 供 火车 旅行 时 阅读 的 读物 吗
- Bạn có nhiều sách để đọc khi đi du lịch bằng tàu hỏa không?
- 没有 购物 订单号 , 我们 不能 供应 你们
- Chúng tôi không thể cung cấp cho bạn nếu không có số thứ tự đơn đặt hàng.
- 我们 一起 供 这份 食物
- Chúng ta cùng chia sẻ món ăn này.
- 物流 经理 负责 协调 公司 供应链 和 配送 流程
- Quản lý logistics chịu trách nhiệm điều phối chuỗi cung ứng và quy trình giao hàng của công ty.
- 他 是 一位 经验丰富 的 物流 经理 , 擅长 优化 供应链
- Anh ấy là một quản lý logistics giàu kinh nghiệm, chuyên tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
物›