Đọc nhanh: 侏 (chu.thù). Ý nghĩa là: người lùn. Ví dụ : - 我才不是精神上的侏儒 Tôi không phải là một thằng điên.. - 是,但我念得出侏罗纪 Nhưng tôi có thể phát âm tiếng Jurassic.. - 我不知道有多少人会去看一部叫"侏罗纪外套"的电影 Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
侏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người lùn
侏儒,身体异常矮小的人这种异常的发育多由脑垂体前叶的功能低下所致
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 我 才 不是 精神 上 的 侏儒
- Tôi không phải là một thằng điên.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 是 , 但 我念 得出 侏罗纪
- Nhưng tôi có thể phát âm tiếng Jurassic.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 有 学者 认为 他 是 个 残疾 的 侏儒
- Một số học giả tin rằng anh ta là một người lùn tàn tật
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 侏罗纪 公园 是 有 可能 发生 的
- Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侏
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 侏罗纪 有 很多 恐龙
- Kỷ Jura có nhiều khủng long.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我 才 不是 精神 上 的 侏儒
- Tôi không phải là một thằng điên.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 有 学者 认为 他 是 个 残疾 的 侏儒
- Một số học giả tin rằng anh ta là một người lùn tàn tật
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 是 , 但 我念 得出 侏罗纪
- Nhưng tôi có thể phát âm tiếng Jurassic.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 侏罗纪 公园 是 有 可能 发生 的
- Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
侏›