Đọc nhanh: 诛 (tru). Ý nghĩa là: giết; chém (tội phạm), trách phạt; trừng phạt; quở phạt. Ví dụ : - 伏诛 chịu chém. - 罪不容诛 tội không thể tha thứ. - 口诛笔伐 lên án
诛 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giết; chém (tội phạm)
杀 (有罪的人)
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 伏诛
- chịu chém
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 罪不容诛
- tội không thể tha thứ
✪ 2. trách phạt; trừng phạt; quở phạt
谴责处罚
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 口诛笔伐
- lên án
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诛
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 诛求无厌
- sách nhiễu không chán
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 口诛笔伐
- phê phán bằng lời nói và văn chương
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 口诛笔伐
- lên án
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 罪不容诛
- tội không thể tha thứ
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 伏诛
- chịu chém
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 诛戮忠良
- giết hại trung lương
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诛›