Đọc nhanh: 侍讲官 (thị giảng quan). Ý nghĩa là: thị giảng.
侍讲官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thị giảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍讲官
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 不 讲 不行
- Không kể không được
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 不讲情面
- không nể mặt.
- 侍郎 在 古代 是 重要 官职
- Thị lang là chức quan quan trọng trong thời cổ đại.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侍›
官›
讲›