Đọc nhanh: 侍讲 (thị giảng). Ý nghĩa là: Chức quan trong việc Hàn lâm; coi việc giảng sách cho vua..
侍讲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chức quan trong việc Hàn lâm; coi việc giảng sách cho vua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍讲
- 不 讲 不行
- Không kể không được
- 中秋节 讲 姮 娥 的 故事
- Trung thu kể chuyện Hằng Nga.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 中国 人 吃饭 很 有 讲究
- Người Trung Quốc rất chú ý đến việc ăn uống.
- 音乐声 淹没 了 我 的 讲话
- Tiếng nhạc đã lấn át lời nói của tôi.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侍›
讲›