侍讲 shì jiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thị giảng】

Đọc nhanh: 侍讲 (thị giảng). Ý nghĩa là: Chức quan trong việc Hàn lâm; coi việc giảng sách cho vua..

Ý Nghĩa của "侍讲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侍讲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chức quan trong việc Hàn lâm; coi việc giảng sách cho vua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍讲

  • volume volume

    - jiǎng 不行 bùxíng

    - Không kể không được

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié jiǎng héng é de 故事 gùshì

    - Trung thu kể chuyện Hằng Nga.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 指导 zhǐdǎo zài 诊所 zhěnsuǒ 讲授 jiǎngshòu huò 指导 zhǐdǎo 研讨 yántǎo de rén

    - Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 吃饭 chīfàn hěn yǒu 讲究 jiǎngjiu

    - Người Trung Quốc rất chú ý đến việc ăn uống.

  • volume volume

    - 音乐声 yīnyuèshēng 淹没 yānmò le de 讲话 jiǎnghuà

    - Tiếng nhạc đã lấn át lời nói của tôi.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 美食 měishí 讲究 jiǎngjiu 色香味 sèxiāngwèi

    - Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā bèi 邀请 yāoqǐng 进行 jìnxíng 讲座 jiǎngzuò

    - Các chuyên gia được mời để giảng bài.

  • - 中文 zhōngwén 演讲 yǎnjiǎng shì 提高 tígāo 口语 kǒuyǔ 表达能力 biǎodánénglì de hǎo 方法 fāngfǎ

    - Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGDI (人土木戈)
    • Bảng mã:U+4F8D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Giảng
    • Nét bút:丶フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTT (戈女廿廿)
    • Bảng mã:U+8BB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao