侍婢 shì bì
volume volume

Từ hán việt: 【thị tì】

Đọc nhanh: 侍婢 (thị tì). Ý nghĩa là: Đầy tớ gái; thị tỳ.

Ý Nghĩa của "侍婢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侍婢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đầy tớ gái; thị tỳ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍婢

  • volume volume

    - 奴颜婢膝 núyánbìxī

    - khúm núm quỵ luỵ

  • volume volume

    - 侍弄 shìnòng zhū

    - chăm sóc heo.

  • volume volume

    - shì zài 老人 lǎorén de 身边 shēnbiān

    - Cô ấy hầu hạ bên cạnh người già.

  • volume volume

    - 奴婢 núbì

    - nô tì

  • volume volume

    - 奴婢 núbì jǐn zūn 教诲 jiàohuì 不敢 bùgǎn 心怀 xīnhuái 二念 èrniàn

    - Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng

  • volume volume

    - 垂手 chuíshǒu 侍立 shìlì

    - khoanh tay đứng hầu.

  • volume volume

    - 青年 qīngnián 仆人 púrén zhèng 服侍 fúshì de 主人 zhǔrén 进晚餐 jìnwǎncān

    - Một người hầu trẻ đang phục vụ chủ nhân của mình trong bữa tối.

  • volume volume

    - zài bìng zhōng 同志 tóngzhì men 轮流 lúnliú lái 服侍 fúshì

    - khi nó bị bệnh mọi người thay nhau đến chăm sóc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGDI (人土木戈)
    • Bảng mã:U+4F8D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:フノ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHHJ (女竹竹十)
    • Bảng mã:U+5A62
    • Tần suất sử dụng:Trung bình