Đọc nhanh: 例证 (lệ chứng). Ý nghĩa là: ví dụ chứng minh; câu dẫn chứng. Ví dụ : - 援引例证 dẫn ra các bằng chứng luật lệ.
例证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ví dụ chứng minh; câu dẫn chứng
用来证明一个事实或理论的例子
- 援引 例证
- dẫn ra các bằng chứng luật lệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 例证
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 援引 例证
- dẫn ra các bằng chứng luật lệ.
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 事实 能证 他 的 清白
- Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 这里 有 几个 典型 例证
- Ở đây có vài ví dụ điển hình.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 事实证明 他 是 对 的
- Thực tế chứng minh anh ấy đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
证›