使用说明 shǐyòng shuōmíng
volume volume

Từ hán việt: 【sứ dụng thuyết minh】

Đọc nhanh: 使用说明 (sứ dụng thuyết minh). Ý nghĩa là: bảng chỉ dẫn. Ví dụ : - 蚊子拒绝给我写下使用说明 Mozzie từ chối viết ra hướng dẫn.. - 人家不看使用说明书, 我又有什麽办法呢? Nếu người ta không đọc hướng dẫn sử dụng, tôi phải làm sao được?

Ý Nghĩa của "使用说明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

使用说明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảng chỉ dẫn

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蚊子 wénzi 拒绝 jùjué gěi 写下 xiěxià 使用 shǐyòng 说明 shuōmíng

    - Mozzie từ chối viết ra hướng dẫn.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 不看 bùkàn 使用 shǐyòng 说明书 shuōmíngshū yòu yǒu shén 办法 bànfǎ ne

    - Nếu người ta không đọc hướng dẫn sử dụng, tôi phải làm sao được?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 使用说明

  • volume volume

    - 蚊子 wénzi 拒绝 jùjué gěi 写下 xiěxià 使用 shǐyòng 说明 shuōmíng

    - Mozzie từ chối viết ra hướng dẫn.

  • volume volume

    - yòng 实例 shílì 说明 shuōmíng

    - dùng ví dụ thực tế để thuyết minh.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 说唱 shuōchàng 使用 shǐyòng 唱诗班 chàngshībān

    - Tôi thực sự thích khi một bài hát rap sử dụng một dàn hợp xướng.

  • volume volume

    - 商品 shāngpǐn 用法 yòngfǎ kàn 说明书 shuōmíngshū

    - Cách dùng của hàng hoá có thể xem sách hướng dẫn.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà shí 使用 shǐyòng de shì 主动 zhǔdòng 语态 yǔtài

    - Anh ấy đang sử dụng một giọng nói chủ động.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 不看 bùkàn 使用 shǐyòng 说明书 shuōmíngshū yòu yǒu shén 办法 bànfǎ ne

    - Nếu người ta không đọc hướng dẫn sử dụng, tôi phải làm sao được?

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 我们 wǒmen xiǎng 使用 shǐyòng 你们 nǐmen 体育场 tǐyùchǎng 可以 kěyǐ ma

    - ngày mai chúng tôi muốn sử dụng sân vận động của các bạn, có được không?

  • - 商家 shāngjiā xiàng 客户 kèhù 提供 tígōng le 估价单 gūjiàdān 说明 shuōmíng le suǒ 费用 fèiyòng

    - Nhà cung cấp đã cung cấp cho khách hàng hóa đơn tạm thời, giải thích các khoản phí cần thiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 使

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǐ , Shì
    • Âm hán việt: Sứ , Sử
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJLK (人十中大)
    • Bảng mã:U+4F7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao