Đọc nhanh: 使用条款 (sứ dụng điều khoản). Ý nghĩa là: điều khoản sử dụng.
使用条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều khoản sử dụng
terms of use
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 使用条款
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 这 条 公路 已经 竣工 并 开通 使用
- quốc lộ này đã xong rồi, đồng thời được đưa vào sử dụng.
- 这 款 拖把 很 方便使用
- Loại cây lau nhà này rất dễ sử dụng.
- 这款 车 使用 了 复合材料
- Chiếc xe này sử dụng vật liệu tổng hợp.
- 他 从 信用社 借 了 款
- Anh ấy đã vay tiền từ hợp tác xã tín dụng.
- 甩棍 最早 作为 一款 警用 自卫 警械 使用
- Gậy baton lần đầu tiên được sử dụng như một thiết bị tự vệ của cảnh sát.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
使›
条›
款›
用›