Đọc nhanh: 佳里 (giai lí). Ý nghĩa là: Thị trấn Chiali ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Chiali ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Chiali town in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳里
- 节日 里 人们 载歌载舞 , 欢庆 佳节
- Trong lễ hội, mọi người ca hát và nhảy múa để chào mừng lễ hội.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- FriendsS07E10 佳节 犰狳
- Những người bạnS07E10 Lễ hội Armadillo
- 这里 有 很多 佳肴
- Ở đây có nhiều món ăn ngon.
- 一些 问题 绕 在 他 的 胸子 里
- Một số vấn đề cứ quanh quẩn trong đầu anh ta.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 这 本书 里 有 很多 佳句
- Trong cuốn sách này có rất nhiều câu hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
里›