佳里镇 jiā lǐ zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【giai lí trấn】

Đọc nhanh: 佳里镇 (giai lí trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Chiali ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "佳里镇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Chiali ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan

Chiali town in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳里镇

  • volume volume

    - 镇里 zhènlǐ yǒu 很多 hěnduō xiǎo 店铺 diànpù

    - Trong chợ có nhiều cửa hàng nhỏ.

  • volume volume

    - 节日 jiérì 人们 rénmen 载歌载舞 zàigēzàiwǔ 欢庆 huānqìng 佳节 jiājié

    - Trong lễ hội, mọi người ca hát và nhảy múa để chào mừng lễ hội.

  • volume volume

    - zhèn lái 这里 zhèlǐ 散步 sànbù

    - Cậu ấy thường đến đây đi dạo.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ shì 军事 jūnshì 重镇 zhòngzhèn

    - Đây là một nơi trấn giữ quân sự quan trọng.

  • volume volume

    - FriendsS07E10 佳节 jiājié 犰狳 qiúyú

    - Những người bạnS07E10 Lễ hội Armadillo

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 佳肴 jiāyáo

    - Ở đây có nhiều món ăn ngon.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 那瓜 nàguā 尔佳 ěrjiā shì cóng 更何况 gènghékuàng cóng 这里 zhèlǐ 出去 chūqù de rén 肯定 kěndìng shì 一条心 yītiáoxīn

    - Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū yǒu 很多 hěnduō 佳句 jiājù

    - Trong cuốn sách này có rất nhiều câu hay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OGG (人土土)
    • Bảng mã:U+4F73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trấn
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJBC (人女十月金)
    • Bảng mã:U+9547
    • Tần suất sử dụng:Rất cao