Đọc nhanh: 佳盟皮 (giai minh bì). Ý nghĩa là: Da ga mông.
佳盟皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Da ga mông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳盟皮
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 两 国 结盟 了
- Hai nước đã thành lập một liên minh.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
皮›
盟›