Đọc nhanh: 佳期 (giai kì). Ý nghĩa là: ngày cưới, ngày hẹn hò (giữa trai và gái).
✪ 1. ngày cưới
结婚的日期
✪ 2. ngày hẹn hò (giữa trai và gái)
恋爱着的男女幽会的日期、时间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳期
- 佳期 参差
- ngày cưới khất lần
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 三天 期限
- thời hạn ba ngày.
- 他 批评 公司 近期 业绩 不佳
- Ông phê bình công ty vì hiệu suất kém.
- 我 期待 着 你 的 佳音
- Tôi mong chờ tin tốt từ bạn.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
期›