Đọc nhanh: 佳趣 (giai thú). Ý nghĩa là: quyến rũ; hấp dẫn; mê hồn.
佳趣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyến rũ; hấp dẫn; mê hồn
美妙的情趣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳趣
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 书 本身 很 有趣
- Bản thân quyển sách rất thú vị.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
- 人家 拒绝 了 , 他 还 一再 去 纠缠 , 真 不 知趣
- người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 人家 拒绝 了 他 还 一再 去 纠缠 真 不 知趣
- Người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 今天下午 你 有 兴趣 去 看 赛马 吗 ?
- Chiều nay bạn có muốn đi xem trận đua ngựa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
趣›