Đọc nhanh: 佳得乐 (giai đắc lạc). Ý nghĩa là: Gatorade (thương hiệu). Ví dụ : - 一瓶佳得乐马上就来 Sắp có một tụ tập.
佳得乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gatorade (thương hiệu)
Gatorade (brand)
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳得乐
- 他算 得 上 音乐界 的 泰斗
- anh ấy xứng đáng là ngôi sao sáng trong giới âm nhạc.
- 他 乐得 合不拢嘴
- Anh ấy cười không ngậm miệng lại được.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 孩子 们 在 公园 里 玩 得 很 欢乐
- Các em bé chơi rất vui vẻ ở công viên.
- 他 连续 三年 获得最佳 员工 奖
- Anh ấy đã nhận giải nhân viên xuất sắc liên tục trong ba năm.
- 他 觉得 工作 中 缺少 乐趣
- Anh ấy cảm thấy công việc thiếu niềm vui.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
- 主席 让 他 等 一会儿 再 发言 , 他 也 乐得 先 听听 别人 的 意见
- chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
佳›
得›