Đọc nhanh: 佳士 (gia sĩ). Ý nghĩa là: Người có tài và phẩm hạnh tốt..
佳士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người có tài và phẩm hạnh tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳士
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 中外 人士
- nhân sĩ trong và ngoài nước.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
士›