Đọc nhanh: 佳冬 (giai đông). Ý nghĩa là: Thị trấn Chiatung ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Chiatung ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Chiatung township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳冬
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 他 不愧为 最佳 演员
- Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.
- 他们 准备 了 佳肴
- Họ đã chuẩn bị món ăn ngon.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
- 他们 是 工作 上 的 最佳 对
- Họ là cặp đôi tốt nhất trong công việc.
- 他们 讨论 问题 时 , 总是 能 找到 最佳 的 解决办法
- Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
冬›