Đọc nhanh: 佳能 (giai năng). Ý nghĩa là: Canon (công ty Nhật Bản).
佳能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Canon (công ty Nhật Bản)
Canon (Japanese company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳能
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 希望 能 早日 听到 佳音
- Hy vọng có thể sớm nghe được tin tốt.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
- 他们 讨论 问题 时 , 总是 能 找到 最佳 的 解决办法
- Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
能›