Đọc nhanh: 佳县 (giai huyện). Ý nghĩa là: Quận Jia ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Jia ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây
Jia County in Yulin 榆林 [Yu2 lín], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳县
- 餐桌上 摆满 了 美味佳肴
- Trên bàn ăn bày đầy món ngon.
- 他 成绩 殊佳
- Thành tích của anh ấy rất tốt.
- 他 不愧为 最佳 演员
- Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 在 班上 的 成绩 尚佳
- Thành tích của anh ta trong lớp không tệ.
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
- 他们 讨论 问题 时 , 总是 能 找到 最佳 的 解决办法
- Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
县›