Đọc nhanh: 佳偶 (giai ngẫu). Ý nghĩa là: đẹp đôi; giai ngẫu (vợ chồng); vừa đôi; vừa lứa.
佳偶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẹp đôi; giai ngẫu (vợ chồng); vừa đôi; vừa lứa
感情融洽、生活幸福的夫妻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳偶
- 餐桌上 摆满 了 美味佳肴
- Trên bàn ăn bày đầy món ngon.
- 他们 准备 了 佳肴
- Họ đã chuẩn bị món ăn ngon.
- 佳偶
- Xứng đôi vừa lứa.
- 他 偶然 来 看望 我
- Anh ấy thỉnh thoảng đến thăm tôi.
- 他 喜欢 偶数 的 东西
- Anh ta thích những thứ thành đôi.
- 他 偶尔 才 会 犯 一次 错
- Anh ấy chỉ thỉnh thoảng mới mắc sai lầm một lần.
- 他 偶尔 会 给 我 打个 电话
- Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.
- 他 在 班上 的 成绩 尚佳
- Thành tích của anh ta trong lớp không tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
偶›