Đọc nhanh: 佳品 (giai phẩm). Ý nghĩa là: hàng cao cấp, châu báu; vật quý giá, hàng tốt; hàng chất lượng.
佳品 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. hàng cao cấp
上好的物品 (指在同种物品中)
✪ 2. châu báu; vật quý giá
珍品
✪ 3. hàng tốt; hàng chất lượng
优良品种
✪ 4. giai phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳品
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 我 想 品尝 美味佳肴
- Tôi muốn thưởng thức các món ăn ngon.
- 他 的 作品 堪称 佳构
- Tác phẩm của ông ấy có thể được coi là một tuyệt tác.
- 作品 质量 崭佳
- Chất lượng tác phẩm rất tốt.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
品›