Đọc nhanh: 佣婢 (dong tì). Ý nghĩa là: đầy tớ gái.
佣婢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy tớ gái
servant girl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佣婢
- 役使 奴婢
- sai khiến tôi tớ
- 奴颜婢膝
- khúm núm quỵ luỵ
- 她 受 人 雇佣 当 保姆
- Cô ấy được thuê làm bảo mẫu.
- 她 雇佣 了 一个 保姆 照顾 小孩
- Cô ấy đã thuê một người giúp việc để trông trẻ.
- 奴婢 谨 遵 教诲 , 不敢 心怀 二念
- Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng
- 她 获得 了 佣金
- Cô ấy nhận được hoa hồng.
- 雇请 佣工
- mời người làm việc thay cho mình.
- 公司 按 销售额 计算 佣金
- Công ty tính hoa hồng dựa trên doanh số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佣›
婢›