Đọc nhanh: 婢 (tì.tỳ). Ý nghĩa là: tớ gái; hầu gái; nữ nô; con sen; con ở; nô tì. Ví dụ : - 奴婢 nô tì. - 奴颜婢膝 khúm núm quỵ luỵ
婢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tớ gái; hầu gái; nữ nô; con sen; con ở; nô tì
婢女,旧社会里被迫供有钱人家使用的年轻女子
- 奴婢
- nô tì
- 奴颜婢膝
- khúm núm quỵ luỵ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婢
- 役使 奴婢
- sai khiến tôi tớ
- 奴颜婢膝
- khúm núm quỵ luỵ
- 奴婢
- nô tì
- 奴婢 谨 遵 教诲 , 不敢 心怀 二念
- Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng
婢›