volume volume

Từ hán việt: 【tì.tỳ】

Đọc nhanh: (tì.tỳ). Ý nghĩa là: tớ gái; hầu gái; nữ nô; con sen; con ở; nô tì. Ví dụ : - 奴婢 nô tì. - 奴颜婢膝 khúm núm quỵ luỵ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tớ gái; hầu gái; nữ nô; con sen; con ở; nô tì

婢女,旧社会里被迫供有钱人家使用的年轻女子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奴婢 núbì

    - nô tì

  • volume volume

    - 奴颜婢膝 núyánbìxī

    - khúm núm quỵ luỵ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 役使 yìshǐ 奴婢 núbì

    - sai khiến tôi tớ

  • volume volume

    - 奴颜婢膝 núyánbìxī

    - khúm núm quỵ luỵ

  • volume volume

    - 奴婢 núbì

    - nô tì

  • volume volume

    - 奴婢 núbì jǐn zūn 教诲 jiàohuì 不敢 bùgǎn 心怀 xīnhuái 二念 èrniàn

    - Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:フノ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHHJ (女竹竹十)
    • Bảng mã:U+5A62
    • Tần suất sử dụng:Trung bình