你敢吗? Nǐ gǎn ma?
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 你敢吗? Ý nghĩa là: Bạn dám không?. Ví dụ : - 你敢一个人去旅行吗? Bạn dám đi du lịch một mình không?. - 你敢挑战这个难度吗? Bạn dám thử thách độ khó này không?

Ý Nghĩa của "你敢吗?" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你敢吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn dám không?

Ví dụ:
  • volume volume

    - gǎn 一个 yígè 人去 rénqù 旅行 lǚxíng ma

    - Bạn dám đi du lịch một mình không?

  • volume volume

    - gǎn 挑战 tiǎozhàn 这个 zhègè 难度 nándù ma

    - Bạn dám thử thách độ khó này không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你敢吗?

  • volume volume

    - 挑衅 tiǎoxìn 地说 dìshuō gǎn ma

    - Anh ta khiêu khích nói: "Cậu dám không?"

  • volume

    - gǎn shuō 知道 zhīdào ma

    - Bạn có dám chắc là anh ấy không biết không?

  • volume volume

    - 一天 yìtiān néng chōu 一盒 yīhé yān ma

    - Một ngày bạn hút hết một bao không?

  • volume volume

    - zài 挑逗 tiǎodòu ma

    - Anh ấy đang trêu chọc bạn à?

  • volume volume

    - gǎn 一个 yígè 人去 rénqù 旅行 lǚxíng ma

    - Bạn dám đi du lịch một mình không?

  • - gǎn 一个 yígè 人去 rénqù 旅行 lǚxíng ma

    - Bạn dám đi du lịch một mình không?

  • - gǎn 挑战 tiǎozhàn 这个 zhègè 难度 nándù ma

    - Bạn dám thử thách độ khó này không?

  • - shuō de shì 真的 zhēnde ma 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn

    - Bạn nói thật không? Tôi không thể tin được!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cảm
    • Nét bút:フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MJOK (一十人大)
    • Bảng mã:U+6562
    • Tần suất sử dụng:Rất cao