Đọc nhanh: 你敢吗? Ý nghĩa là: Bạn dám không?. Ví dụ : - 你敢一个人去旅行吗? Bạn dám đi du lịch một mình không?. - 你敢挑战这个难度吗? Bạn dám thử thách độ khó này không?
你敢吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn dám không?
- 你 敢 一个 人去 旅行 吗 ?
- Bạn dám đi du lịch một mình không?
- 你 敢 挑战 这个 难度 吗 ?
- Bạn dám thử thách độ khó này không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你敢吗?
- 他 挑衅 地说 : 你 敢 吗 ?
- Anh ta khiêu khích nói: "Cậu dám không?"
- 你 敢 说 他 不 知道 吗 ?
- Bạn có dám chắc là anh ấy không biết không?
- 你 一天 能 抽 一盒 烟 吗 ?
- Một ngày bạn hút hết một bao không?
- 他 在 挑逗 你 吗 ?
- Anh ấy đang trêu chọc bạn à?
- 你 敢 一个 人去 旅行 吗 ?
- Bạn dám đi du lịch một mình không?
- 你 敢 一个 人去 旅行 吗 ?
- Bạn dám đi du lịch một mình không?
- 你 敢 挑战 这个 难度 吗 ?
- Bạn dám thử thách độ khó này không?
- 你 说 的 是 真的 吗 ? 我 不敢相信 !
- Bạn nói thật không? Tôi không thể tin được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
吗›
敢›