漂亮话 piàolianghuà
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu lượng thoại】

Đọc nhanh: 漂亮话 (phiêu lượng thoại). Ý nghĩa là: lời hay; nói màu mè; nói suông. Ví dụ : - 单是说漂亮话没有用做出来才算。 chỉ nói suông thôi thì chẳng có ích gì, làm được mới hay.

Ý Nghĩa của "漂亮话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漂亮话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời hay; nói màu mè; nói suông

说得好听而不兑现的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 单是 dānshì shuō 漂亮话 piàoliànghuà 没有 méiyǒu yòng zuò 出来 chūlái cái suàn

    - chỉ nói suông thôi thì chẳng có ích gì, làm được mới hay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂亮话

  • volume volume

    - mǎi le 漂亮 piàoliàng 墩子 dūnzǐ

    - Mua một chiếc đôn xinh đẹp.

  • volume volume

    - 打了个 dǎlegè 漂亮仗 piàoliàngzhàng

    - Anh ấy đã đánh một trận đẹp.

  • volume volume

    - 相比 xiāngbǐ gèng 漂亮 piàoliàng

    - So với cô ấy, bạn đẹp hơn.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng 姐妹花 jiěmèihuā zài 美国 měiguó de 追梦之旅 zhuīmèngzhīlǚ

    - Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.

  • volume volume

    - 单是 dānshì shuō 漂亮话 piàoliànghuà 没有 méiyǒu yòng zuò 出来 chūlái cái suàn

    - chỉ nói suông thôi thì chẳng có ích gì, làm được mới hay.

  • volume volume

    - de 对象 duìxiàng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Người yêu anh ấy rất xinh.

  • volume volume

    - 麦克 màikè de 普通话 pǔtōnghuà shuō 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 房子 fángzi 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Ngôi nhà phía đông rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piāo , Piǎo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Xiếu
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMWF (水一田火)
    • Bảng mã:U+6F02
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao