作秀 zuòxiù
volume volume

Từ hán việt: 【tá tú】

Đọc nhanh: 作秀 (tá tú). Ý nghĩa là: đến khán đài, biểu diễn trong một chương trình sân khấu, để khoe (loanword, từ tiếng Anh "show").

Ý Nghĩa của "作秀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

作秀 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đến khán đài

to grandstand

✪ 2. biểu diễn trong một chương trình sân khấu

to perform in a stage show

✪ 3. để khoe (loanword, từ tiếng Anh "show")

to show off (loanword, from English"show")

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作秀

  • volume volume

    - 毕业考试 bìyèkǎoshì 创作 chuàngzuò 成绩优秀 chéngjìyōuxiù

    - Cô ấy có kết quả thi tốt nghiệp môn văn xuất sắc.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī wèi 员工 yuángōng 发放 fāfàng le 优秀员工 yōuxiùyuángōng 证书 zhèngshū 表彰 biǎozhāng 他们 tāmen de 辛勤工作 xīnqíngōngzuò

    - Công ty đã trao tặng chứng chỉ Nhân viên Xuất sắc để tôn vinh công việc chăm chỉ của họ.

  • volume volume

    - 卡脖子 qiǎbózi hàn ( 农作物 nóngzuòwù 秀穗时 xiùsuìshí 遭受 zāoshòu 旱灾 hànzāi )

    - hoa màu chết hạn.

  • volume volume

    - wèi 陶冶情操 táoyěqíngcāo ér 阅读 yuèdú zuì 优秀作家 yōuxiùzuòjiā de 作品 zuòpǐn

    - Cô ấy đọc tác phẩm của những nhà văn giỏi nhất nhằm mục đích bồi dưỡng tình cảm của mình.

  • volume volume

    - 优秀作品 yōuxiùzuòpǐn 数量 shùliàng 稀零 xīlíng

    - Số lượng tác phẩm xuất sắc rất ít.

  • volume volume

    - xiù 女士 nǚshì 工作 gōngzuò 认真 rènzhēn

    - Bà Tú làm việc chăm chỉ.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 非常 fēicháng 优秀 yōuxiù

    - Tác phẩm của anh ấy rất xuất sắc.

  • - zhǎo 工作 gōngzuò de 时候 shíhou yào 准备 zhǔnbèi 一份 yīfèn 优秀 yōuxiù de 简历 jiǎnlì

    - Khi tìm việc làm, cần chuẩn bị một bản CV ấn tượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao