Đọc nhanh: 作下 (tá hạ). Ý nghĩa là: làm, để thực hiện (thường là hàm ý xấu).
作下 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. làm
to do
✪ 2. để thực hiện (thường là hàm ý xấu)
to make (usually bad connotation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作下
- 他 撇下 所有 的 工作
- Anh ta bỏ mặc hết mọi công việc.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 他拟 下午 写 作业
- Anh ấy dự định chiều nay làm bài tập.
- 下 乘之作
- tác phẩm tầm thường.
- 下棋 可 当作 好 消遣
- Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 停下 吧 , 工作 够 多 了
- Dừng lại thôi, công việc đủ rồi.
- 他们 自愿 留下来 工作
- Họ tự nguyện ở lại làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
作›